Từ vựng - Các hoạt động hằng ngày

1, wake up: thức dậy
2, brush teeth: đánh răng
3, brush hair: chải tóc
4, have breakfast: ăn sáng
5, have lunch; ăn trưa
6, have dinner: ăn tối
7, have a shower: tắm
8, drink: uống
9, eat: ăn
10, read: đọc
11, cook: nấu
12, listen to music: nghe nhạc
13, watch TV: xem tv
14, go to bed: đi ngủ